Có 1 kết quả:
珍藏 zhēn cáng ㄓㄣ ㄘㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) collection
(2) to collect (valuables)
(2) to collect (valuables)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0